Nội dung bài học
1 | 白 如 玉 | Bái Rúyù | Một phụ nữ đến từ Mỹ |
2 | 今 天 | jīn tiān | Hôm nay |
3 | 晚 上 | wǎn shàng | Buổi tối |
4 | 看 | kàn | Xem |
5 | 電 影 | diàn yǐng | Phim |
6 | 妳 | nǐ | Bạn (nữ) |
7 | 想 | xiǎng | Muốn, nghĩ |
8 | 還 是 | hái shì | Hay là (dùng trong câu hỏi) |
9 | 吧 | ba | (Hạt ngữ cuối câu để đề nghị) |
10 | 可 以 | kě yǐ | Có thể |
11 | 學 | xué | Học |
12 | 中 文 | Zhōng wén | Tiếng Trung |
13 | 一 起 | yī qǐ | Cùng nhau |
14 | 吃 | chī | Ăn |
15 | 晚 飯 | wǎn fàn | Bữa tối |
16 | 菜 | cài | Món ăn, ẩm thực |
17 | 越 南 | Yuè nán | Việt Nam |
18 | 好 不 好 | hǎo bù hǎo | Thế nào…? Nghe có vẻ thế nào? |