Khóa học được biên tập đầy đủ theo Giáo trình tiếng Trung Đương Đại 1-2
    Nội dung bài học
    1zuòđi (bằng phương tiện nào đó)
    2 huǒchēxe lửa
    3gēnvới
    4wánchơi, vui chơi
    5 zěnmethế nào
    6mànchậm
    7 zhōngtóugiờ
    8 bǐjiào(so sánh) hơn
    9kuàinhanh
    10 chēpiàové (xe, tàu)
    11 fēichángrất, vô cùng
    12 dànshìnhưng, tuy nhiên
    13yòuvừa… vừa…
    14 shūfúthoải mái
    15zhàntrạm, ga
    16 huòshìhoặc
    17臺 南TáinánĐài Nam
    18 gāotiětàu cao tốc
    19 wǎnglù shàngtrên mạng
    20便 biànlì shāngdiàncửa hàng tiện lợi