Nội dung bài học
1 | 同 學 | tóngxué | bạn cùng lớp |
2 | 參 觀 | cānguān | tham quan |
3 | 古 代 | gǔdài | thời cổ đại |
4 | 騎 | qí | cưỡi, lái |
5 | 機 車 | jīchē | xe máy |
6 | 載 | zài | chở |
7 | 捷 運 | jiéyùn | tàu điện ngầm |
8 | 比 | bǐ | hơn |
9 | 故 宮 博 物 院 ( 故 宮 ) | Gùgōng Bówùyuàn (Gùgōng) | Bảo tàng Cố cung |
10 | 中 國 | Zhōngguó | Trung Quốc |
11 | 公 共 汽 車 ( 公 車 ) | gōnggòng qìchē (gōngchē) | xe buýt |
12 | 不 行 | bù xíng | không được |
13 | 計 程 車 | jìchéngchē | taxi |
14 | 差 不 多 | chābùduō | gần như, xấp xỉ |