Nội dung bài học
1 | 女 + noun | nǚ | nữ |
2 | number + 月 | yuè | tháng |
3 | number + 號 | hào | ngày |
4 | 帶 | dài | mang theo, dẫn |
5 | 她 | tā | cô ấy |
6 | 還 | hái | vẫn còn, thêm vào đó |
7 | 建 議 | jiànyì | lời khuyên, gợi ý |
8 | 夜 市 | yèshì | chợ đêm |
9 | 應 該 | yīnggāi | nên |
10 | 逛 | guàng | đi dạo, tham quan |
11 | 特 別 | tèbié | đặc biệt |
12 | 茶 館 | cháguǎn | quán trà |
13 | 決 定 | juédìng | quyết định |
14 | 要 是 | yàoshi | nếu |
15 | 就 | jiù | thì, vậy thì |
16 | 貓 空 | Māokōng | Maokong |