Nội dung bài học
II. Dấu hiệu bổ nghĩa 的 (de)
Chức năng: 的 (de) được dùng giữa thành phần bổ nghĩa và danh từ chính.
- 漂亮的小姐 (piàoliàng de xiǎojiě) – cô gái trẻ xinh đẹp
- 好喝的咖啡 (hǎohē de kāfēi) – cà phê ngon
- 很好看的房子 (hěn hǎokàn de fángzi) – ngôi nhà rất đẹp
Cách dùng: Lưu ý rằng 的 (de) có thể được lược bỏ khi thành phần bổ nghĩa và danh từ chính thường được sử dụng cùng nhau. Ví dụ, khi nói về quốc tịch, người ta nói 哪國人? (Něi guó rén?) ‘người nước nào?’, thay vì *哪國的人 (Něi guó de rén). Người ta nói 臺灣人 (Táiwān rén) ‘người Đài Loan’ thay vì *臺灣的人 (Táiwān de rén).