Nội dung khóa học
Khóa học được biên tập đầy đủ theo Giáo trình tiếng Trung Đương đại 1-1
    Nội dung bài học

    Chức năng: Cả ge và zhāng đều là lượng từ. Khi biểu thị số lượng, một lượng từ được đặt giữa số và danh từ.

    Ví dụ:

    一個哥哥
    yī ge gēge
    một người anh trai

    的照片
    liǎng zhāng hǎokàn de zhàopiàn
    hai bức ảnh đẹp

    老師?
    Jǐ ge lǎoshī?
    Bao nhiêu giáo viên?

    三個?
    Nǎ sān ge rén?
    Ba người nào?

    Cấu trúc:

    1.Số + Lượng từ + Danh từ

    三個
    sān ge rén
    ba người

    張照片?
    Jǐ zhāng zhàopiàn?
    Bao nhiêu bức ảnh?

    2. Từ hạn định + Số + Lượng từ + Danh từ

    一張照片?
    Nǎ yī zhāng zhàopiàn?
    Bức ảnh nào?

    Khi số theo sau nǎ là yī ‘một’, số thường được lược bỏ. Ví dụ, 一個? (Nǎ yī ge rén?) ‘người nào?’ giống với ? (Nǎ ge rén?).

    Cách dùng:

    1.Có rất nhiều lượng từ trong tiếng Trung. Các lượng từ khác nhau được sử dụng với các danh từ khác nhau. Trong bài học này, chỉ có hai lượng từ được giới thiệu. ge là lượng từ được sử dụng thường xuyên nhất và được sử dụng làm lượng từ cho nhiều danh từ khác nhau. zhāng thường được sử dụng với các danh từ chỉ các vật phẳng như giấy, ảnh và bàn. Khi học một danh từ mới, bạn cần chú ý đến các lượng từ có thể được sử dụng với nó.

    2. Khi số từ là “hai”, bạn không nói “二 èr + lượng từ + danh từ”, mà bạn nói “ liǎng + lượng từ + danh từ”,
    ví dụ:
    + Lượng từ + Danh từ
    妹妹            liǎng ge mèimei (hai em gái)
    日本        liǎng ge Riben rén (hai người Nhật Bản)
    照片           liǎng zhāng zhàopiàn (hai bức ảnh)