Chức năng: Cả 個 ge và 張 zhāng đều là lượng từ. Khi biểu thị số lượng, một lượng từ được đặt giữa số và danh từ.
Ví dụ:
一個哥哥
yī ge gēge
một người anh trai
兩張好看的照片
liǎng zhāng hǎokàn de zhàopiàn
hai bức ảnh đẹp
幾個老師?
Jǐ ge lǎoshī?
Bao nhiêu giáo viên?
哪三個人?
Nǎ sān ge rén?
Ba người nào?
Cấu trúc:
1.Số + Lượng từ + Danh từ
三個人
sān ge rén
ba người
幾張照片?
Jǐ zhāng zhàopiàn?
Bao nhiêu bức ảnh?
2. Từ hạn định + Số + Lượng từ + Danh từ
哪一張照片?
Nǎ yī zhāng zhàopiàn?
Bức ảnh nào?
Khi số theo sau 哪 nǎ là yī ‘một’, số thường được lược bỏ. Ví dụ, 哪一個人? (Nǎ yī ge rén?) ‘người nào?’ giống với 哪個人? (Nǎ ge rén?).
Cách dùng:
1.Có rất nhiều lượng từ trong tiếng Trung. Các lượng từ khác nhau được sử dụng với các danh từ khác nhau. Trong bài học này, chỉ có hai lượng từ được giới thiệu. 個 ge là lượng từ được sử dụng thường xuyên nhất và được sử dụng làm lượng từ cho nhiều danh từ khác nhau. 張 zhāng thường được sử dụng với các danh từ chỉ các vật phẳng như giấy, ảnh và bàn. Khi học một danh từ mới, bạn cần chú ý đến các lượng từ có thể được sử dụng với nó.
2. Khi số từ là “hai”, bạn không nói “二 èr + lượng từ + danh từ”, mà bạn nói “兩 liǎng + lượng từ + danh từ”,
ví dụ:
兩 + Lượng từ + Danh từ
兩 個 妹妹 liǎng ge mèimei (hai em gái)
兩 個 日本人 liǎng ge Riben rén (hai người Nhật Bản)
兩 張 照片 liǎng zhāng zhàopiàn (hai bức ảnh)