Danh sách các loại từ trong tiếng Trung
Ký hiệu | Loại từ | Ví dụ |
N | Danh từ | 水 shuǐ (nước), 五 wǔ (năm), 昨天 zuótiān (hôm qua), 學校 xuéxiào (trường học), 他 tā (anh ấy), 幾 jǐ (mấy) |
V | Động từ | 吃 chī (ăn), 告訴 gàosu (nói), 容易 róngyì (dễ dàng), 快樂 kuàilè (vui vẻ), 知道 zhīdào (biết), 破 pò (vỡ) |
Adv | Trạng từ | 很 hěn (rất), 不 bù (không), 常 cháng (thường), 到處 dàochù (khắp nơi), 也 yě (cũng), 就 jiù (thì), 難道 nándào (lẽ nào) |
Conj | Liên từ | 和 hé (và), 跟 gēn (với), 而且 érqiě (hơn nữa), 雖然 suīrán (mặc dù), 因為 yīnwèi (bởi vì) |
Prep | Giới từ | 從 cóng (từ), 對 duì (đối với), 向 xiàng (hướng về), 跟 gēn (với), 在 zài (ở), 給 gěi (cho) |
M | Lượng từ | 個 gè (cái), 張 zhāng (tấm), 碗 wǎn (bát), 次 cì (lần), 頓 dùn (bữa), 公尺 gōngchǐ (mét) |
Ptc | Trợ từ | 的 de (của), 得 de (được), 啊 a (a), 嗎 ma (không), 完 wán (xong), 掉 diào (mất), 把 bǎ (lấy), 喂 wèi (alô) |
Det | Từ hạn định | 這 zhè (này), 那 nà (kia), 某 mǒu (nào đó), 每 měi (mỗi), 哪 nǎ (nào) |
Phân loại động từ
Ký hiệu | Phân loại | Ví dụ |
V | Động từ tác động, ngoại động | 買 mǎi (mua), 做 zuò (làm), 說 shuō (nói) |
Vi | Động từ tác động, nội động | 跑 pǎo (chạy), 坐 zuò (ngồi), 睡 shuì (ngủ), 笑 xiào (cười) |
V-sep | Động từ tác động, nội động, phân ly | 唱歌 chànggē (hát), 上網 shàngwǎng (lên mạng), 打架 dǎjià (đánh nhau) |
Vs | Động từ trạng thái, nội động | 冷 lěng (lạnh), 高 gāo (cao), 漂亮 piàoliang (xinh đẹp) |
Vst | Động từ trạng thái, ngoại động | 關心 guānxīn (quan tâm), 喜歡 xǐhuan (thích), 同意 tóngyì (đồng ý) |
Vs-attr | Động từ trạng thái, nội động, chỉ có chức năng định ngữ | 野生 yěshēng (hoang dã), 公共 gōnggòng (công cộng), 新興 xīnxīng (mới nổi) |
Vs-pred | Động từ trạng thái, nội động, chỉ có chức năng vị ngữ | 夠 gòu (đủ), 多 duō (nhiều), 少 shǎo (ít) |
Vs-sep | Động từ trạng thái, nội động, phân ly | 放心 fàngxīn (yên tâm), 幽默 yōumò (hài hước), 生氣 shēngqì (tức giận) |
Vaux | Động từ phụ trợ | 會 huì (biết), 能 néng (có thể), 可以 kěyǐ (có thể) |
Vp | Động từ biến hóa, nội động | 破 pò (vỡ), 感冒 gǎnmào (bị cảm), 壞 huài (hỏng), 死 sǐ (chết) |
Vpt | Động từ biến hóa, ngoại động | 忘記 wàngjì (quên), 變成 biànchéng (trở thành), 丟 diū (mất) |
Vp-sep | Động từ biến hóa, nội động, phân ly | 結婚 jiéhūn (kết hôn), 生病 shēngbìng (bị ốm), 畢業 bìyè (tốt nghiệp) |
Giá trị mặc định của các ký hiệu
Ký hiệu | Giá trị mặc định |
V | tác động, ngoại động |
Vs | trạng thái, nội động |
Vp | biến hóa, nội động |
V-sep | phân ly, nội động |