Nội dung bài học
Chức năng: 太 tài… 了 le biểu thị “quá” hoặc “quá mức”, một quan sát tiêu cực được đưa ra bởi người nói.
太貴了!Tài guì le. (Quá đắt!)
太大了。 Tài dà le. (Quá lớn.)
太熱了。 Tài rè le. (Quá nóng.)
Cách dùng:
“太 tài + Vs” có nghĩa là một danh từ “quá” hoặc “quá mức” (tính từ). Cấu trúc này cũng có thể được sử dụng như một vị ngữ, ví dụ: 那支手機太貴。 Nà zhī shǒujī tài guì. ‘Chiếc điện thoại di động đó quá đắt’.
“太 tài + Vs + 了” mang tính chủ quan hơn, cho biết người nói cảm thấy điều đang được nói đến là quá mức (tính từ). Ví dụ: 那支手機太貴了。 Nà zhī shǒujī tài guì le. ‘Chiếc điện thoại di động đó quá đắt’.