Từ vựng bài khóa

Tra thứ tự nét viết tại đây! (Nhấn vào icon bút chì để xem thứ tự nét viết động)

Kết quả tìm kiếm sẽ hiển thị ở đây.

Từ vựngPinyinTiếng Việt
詞彙cíhuìTừ vựng
不僅bùjǐnKhông chỉ
廢氣fèiqìKhí thải
推動tuīdòngThúc đẩy
搭乘dāchéngĐi (phương tiện công cộng), đáp (chuyến bay/tàu)
zhìĐến
觀念guānniànQuan niệm, ý tưởng
逐漸zhújiànDần dần, từng bước
擴大kuòdàMở rộng
餐具cānjùDụng cụ ăn uống
共同gòngtóngCùng nhau, chung
獲得huòdéNhận được, đạt được
優惠yōuhuìƯu đãi, giá tốt/rẻ hơn
~~zhěHậu tố chỉ người (ví dụ: 消費 – người tiêu dùng)