Cửa hàng tiện lợi 24/7
Sinh viên mới đến Đài Loan có thể mua bữa ăn mà không cần biết một từ tiếng Trung nào. Họ có thể làm điều này ở bất kỳ cửa hàng tiện lợi 24/7 nào của Đài Loan. Nhiều sinh viên có thể sẽ nhớ sự tiện lợi của những cửa hàng này sau khi họ trở về nước và ước rằng họ có thể mang những cửa hàng này về nhà.
Cửa hàng tiện lợi rất quan trọng đối với cuộc sống địa phương ở Đài Loan và cung cấp một loạt các dịch vụ ấn tượng. Bạn có thể có được bữa ăn đầy đủ, đồ ăn nhẹ, đồ uống, đồ dùng văn phòng phẩm, đồ dùng hàng ngày, DVD, tạp chí thời trang và báo cũng như photocopy, fax tài liệu, rút tiền, thanh toán hóa đơn và thậm chí gửi thư và bưu kiện tại các cửa hàng tiện lợi. Hơn nữa, bạn có thể nhận hàng hóa, sách và vé mà bạn đặt hàng trực tuyến. Trong những ngày lễ, bạn có thể đặt một bữa ăn lễ hội hoặc bánh ngọt tại cửa hàng tiện lợi và sau đó đến lấy bất cứ lúc nào.
Ghi chú về Pinyin và Phát âm
1. Quy tắc Pinyin
Khi “zh-“, “ch-” và “sh-” đứng một mình, một chữ “i” được thêm vào cuối. Khi “-iao” không đứng sau một phụ âm, hãy đổi “i” thành “y” để tạo thành yào (要) (xem Bài 3 để biết giải thích).
Khi nguyên âm “u” được theo sau bởi các nguyên âm khác, nhưng không đứng trước một phụ âm, hãy đổi “u” thành “w”, như trong “u” + “ei” → wéi (微). Tuy nhiên, khi “u + ei” đứng trước một phụ âm, chữ “e” được bỏ qua và cách viết trở thành “ui”, như trong dui (對) và gui (貴). Tuy nhiên, cách phát âm vẫn là “du(e)i”.
2. Quy tắc dấu thanh (Vị trí của dấu thanh)
Tất cả các dấu thanh trong pinyin được đặt phía trên các nguyên âm, như trong bà (爸), mā (媽), bó (伯) và mǔ (母). Xin lưu ý rằng khi đặt dấu thanh trên “i”, dấu chấm không cần thiết, như trong yī (一). Với các nguyên âm ghép, thứ tự ưu tiên đặt dấu thanh như sau: a > e, o > i, u, ü.
Ví dụ
lái (來), zhào (照), měi (美), jué (覺), dōu (都), xiǎo (小). Cũng lưu ý rằng a/e, e/o không bao giờ xuất hiện cùng nhau.
Khi “i” và “u” xuất hiện cùng nhau, dấu thanh được đặt phía trên nguyên âm xuất hiện cuối cùng, như trong duì (對), niú (牛).
Giới thiệu về Chữ Hán
Bộ thủ cơ bản trong tiếng Trung
Bộ thủ là các thành phần của chữ Hán, thường ở bên trái, được phân loại một cách có hệ thống theo nghĩa của chúng. Ví dụ, ăn “吃” và uống “喝” đều cần sử dụng miệng, do đó chúng thuộc bộ khẩu “口”; nghe “聽” cần sử dụng tai, do đó nó thuộc bộ nhĩ “耳”. Bộ thủ giúp cho việc nhận thức và ghi nhớ chữ Hán, đồng thời dẫn đến sự hiểu biết về ý nghĩa cơ bản của chữ Hán. Khi người học không biết cách phát âm của một ký tự nhất định, họ có thể sử dụng kiến thức của mình về bộ thủ để tra cứu ký tự đó. Có 214 bộ thủ được sử dụng trong từ điển ngày nay, dưới đây là 35 bộ thủ thường được sử dụng từ các từ bạn đã học cho đến nay.