STT | Tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt |
---|
1 | 安德思 | Ān Désī | một người đàn ông đến từ Honduras (An Đức Tư) |
2 | 羅珊蒂 | Luó Shàndì | một người phụ nữ đến từ Indonesia (La San Đế) |
3 | 何雅婷 | Hé Yǎtíng | một người phụ nữ đến từ Đài Loan (Hà Nhã Đình) |
4 | 開學 | kāixué | khai giảng, (trường học) bắt đầu |
5 | 班 | bān | lớp (ví dụ: học sinh, không phải phòng học hay khóa học) |
6 | 新生 | xīnshēng | học sinh mới |
7 | 嚴 | yán | nghiêm khắc |
8 | 口試 | kǒushì | thi vấn đáp |
9 | 筆試 | bǐshì | thi viết |
10 | 以外 | yǐwài | ngoài ra, ngoại trừ |
11 | 口頭 | kǒutóu | bằng lời nói, miệng |
12 | 報告 | bàogào | báo cáo |
13 | 壓力 | yālì | áp lực, căng thẳng |
14 | 說明 | shuōmíng | giải thích, hướng dẫn |
15 | 清楚 | qīngchǔ | rõ ràng |
16 | 位子 | wèizi | chỗ ngồi, vị trí |
17 | 旁聽 | pángtīng | dự thính, ngồi nghe (trong lớp học) |
18 | 分 | fēn | điểm |
19 | 羨慕 | xiànmù | ngưỡng mộ, ghen tị |
20 | 休學 | xiūxué | bảo lưu kết quả học tập, tạm nghỉ học |
21 | 用功 | yònggōng | chăm chỉ, chuyên cần (khi là học sinh) |
22 | 行 | xíng | được, ổn |
23 | 轉 | zhuǎn | chuyển (sang một chuyên ngành khác) |
24 | 原來 | yuánlái | vốn dĩ, ban đầu |
25 | 會計 | kuàijì | kế toán, nhân viên kế toán |
26 | 熱門 | rèmén | phổ biến, nổi tiếng, “hot” |
27 | 熬夜 | áoyè | thức khuya, thức trắng đêm |
28 | 當 | dàng | thi rớt, bị đánh trượt |
29 | 恐怕 | kǒngpà | e rằng, có lẽ là |
30 | 口才 | kǒucái | tài ăn nói, khả năng diễn đạt |
31 | 事 | shì | việc, vấn đề, sự kiện, điều |
32 | 遲到 | chídào | đến muộn (khi đến nơi) |
33 | 差一點 | chà yī diǎn | suýt nữa, gần như, hầu như |
34 | 這樣下去 | zhèyàng xiàqù | nếu cứ tiếp tục như thế này |
35 | 沒辦法 | méi bànfǎ | không còn cách nào khác, không thể làm gì được |