II. Cấu trúc 不到 (không đến/chưa đến/ít hơn)

Chức năng: (bú dào)” thường được theo sau bởi một con số, có nghĩa là “ít hơn…”, “chưa đến…”, “không đủ…” một số lượng nào đó.

Các ví dụ:

  • 博物院6小孩子,可以參觀
    Người ở viện bảo tàng nói trẻ em dưới 6 tuổi (chưa đủ 6 tuổi) thì không được vào tham quan.
  • 手機便宜
    Chiếc điện thoại này giá chưa đến năm nghìn tệ, thật rẻ.
  • 老師成績85可以申請獎學金
    Thầy giáo nói thành tích dưới 85 điểm (không đủ 85 điểm) thì không được xin học bổng.
  • 安德思台灣認識台灣朋友
    An Đức Tư đến Đài Loan chưa đầy nửa năm đã quen biết không ít bạn bè người Đài Loan.
  • 昨天作業那麼可是羅珊蒂小時
    Bài tập về nhà hôm qua nhiều như vậy, thế mà La San Đế chưa đầy một tiếng đồng hồ đã viết xong rồi.