羡慕 (xiànmù) / Ngưỡng mộ, ghen tị 原来 (yuánlái) / Hóa ra, vốn dĩ, trước đây 個性 (gèxìng) / Tính cách, cá tính 清楚 (qīngchu) / Rõ ràng 放棄 (fàngqì) / Từ bỏ, bỏ cuộc 理想 (lǐxiǎng) / Lý tưởng
Thời gian thi: 0
Luyện tập Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Câu hỏi:
Information
You have already completed the luyện tập before. Hence you can not start it again.
Luyện tập is loading…
You must sign in or sign up to start the luyện tập.