Nội dung bài học
生 詞 二
Shēngcí èr
Từ vựng 2
請 | qǐng | làm ơn, mời |
喝 | hē | uống |
茶 | chá | trà |
很 | hěn | rất |
好 喝 | hǎohē | ngon (uống ngon) |
什 麼 | shénme | gì |
人 | rén | người |
喜 歡 | xǐhuān | thích |
呢 | ne | trợ từ cuối câu |
他 | tā | anh ấy, cậu ấy |
不 | bù | không |
哪 | nǎ / nèi | nào, cái nào |
要 | yào | muốn |
咖 啡 | kāfēi | cà phê |
烏 龍 茶 | Wūlóng chá | Trà Ô Long |
日 本 | Rìběn | Nhật Bản |
美 國 | Měiguó | Hoa Kỳ |
對 不 起 | duìbuqǐ | Xin lỗi |
哪 國 | nǎ guó / nèi guó | Quốc gia nào? |