Nội dung khóa học
Khóa học được biên tập đầy đủ theo Giáo trình tiếng Trung Đương đại 1-1
    Nội dung bài học

    生 詞 二
    Shēngcí èr
    Từ vựng 2

    qǐng

    làm ơn, mời

    uống

    chá

    trà

    hěn

    rất

    好 喝

    hǎohē

    ngon (uống ngon)

    什 麼

    shénme

    rén

    người

    喜 歡

    xǐhuān

    thích

    ne

    trợ từ cuối câu

    anh ấy, cậu ấy

    không

    nǎ / nèi

    nào, cái nào

    yào

    muốn

    咖 啡

    kāfēi

    cà phê

    烏 龍 茶

    Wūlóng chá

    Trà Ô Long

    日 本

    Rìběn

    Nhật Bản

    美 國

    Měiguó

    Hoa Kỳ

    對 不 起

    duìbuqǐ

    Xin lỗi

    哪 國

    nǎ guó / nèi guó

    Quốc gia nào?