文 法 [Wén fǎ, Ngữ pháp]
I. Cách đặt câu hỏi trong tiếng Trung
A. Đặt câu hỏi với cấu trúc A-không-A
Chức năng: Cấu trúc A-không-A là cách trung lập nhất để đặt câu hỏi trong tiếng Trung và gần giống nhất với câu hỏi có/không trong tiếng Anh.
1. 王 先 生 要 不 要 喝 咖 啡?
Wáng Xiānshēng yào bù yào hē kāfēi?
Ông Vương có muốn uống cà phê không?
2. 這 是 不 是 烏 龍 茶 ?
Zhè shì bù shì wūlóng chá?
Đây có phải là trà Ô Long không?
3. 臺 灣 人 喜 歡 不 喜 歡 喝 茶?
Táiwān rén xǐhuān bù xǐhuān hē chá?
Người Đài Loan có thích uống trà không?
Cấu trúc: “A” trong cấu trúc đề cập đến yếu tố động từ đầu tiên.
1. 他 喝 咖 啡。
Tā hē kāfēi.
Anh ấy uống cà phê.
他 喝 不 喝 咖 啡?
Tā hē bù hē kāfēi?
Anh ấy có uống cà phê không?
2. 你 是 日 本 人。
Nǐ shì Rìběn rén.
Bạn là người Nhật.
你 是 不 是 日 本 人?
Nǐ shì bù shì Rìběn rén?
Bạn có phải là người Nhật không?
3. 他 來 臺 灣。
Tā lái Táiwān.
Anh ấy đến Đài Loan.
他 來 不 來 臺 灣?
Tā lái bù lái Táiwān?
Anh ấy có đến Đài Loan không?
Sử dụng: Khi yếu tố động từ trong câu hỏi A-không-A là hai âm tiết (XY), âm tiết thứ hai (Y) có thể được lược bỏ trong “A” đầu tiên của mẫu câu, vì vậy “XY-không-XY” giống như “X-không-XY”. Ví dụ, 你 喜 歡 不 喜 歡 我? Ni xǐhuān bù xǐhuān wǒ? giống như 你 喜 不 喜 歡 我? Ni xǐ bù xǐhuān wǒ? (Bạn có thích tôi không?)