Nội dung khóa học
Khóa học được biên tập đầy đủ theo Giáo trình tiếng Trung Đương đại 1-1
    Nội dung bài học

    STT

    Tiếng Trung

    Pinyin

    Tiếng Việt

    1

    張 怡 君

    Zhāng Yíjūn

    Một người phụ nữ đến từ Đài Loan

    2

    馬 安 同

    Mǎ Āntóng

    Một người đàn ông đến từ Honduras

    3

    de

    Của

    4

    家 人

    jiārén

    Gia đình (thành viên)

    5

    jiā

    Nhà

    6

    漂 亮

    piàoliang

    Xinh đẹp, đẹp

    7

    房 子

    fángzi

    Nhà, căn nhà

    8

    zuò

    Ngồi

    9

    hǎo

    Tốt, được

    10

    yǒu

    11

    duō

    Nhiều

    12

    照 片

    zhàopiàn

    Ảnh, bức ảnh

    13

    dōu

    Tất cả, đều

    14

    照 相

    zhàoxiàng

    Chụp ảnh

    15

    zhāng

    Tờ (lượng từ cho vật mỏng, phẳng như giấy, vé)

    16

    好 看

    hǎokàn

    Đẹp, ưa nhìn

    17

    shéi

    Ai

    18

    姐 姐

    jiějie

    Chị gái

    19

    妹 妹

    mèimei

    Em gái

    20

    爸 爸

    bàba

    Bố

    21

    媽 媽

    māma

    Mẹ

    22

    請 進

    qǐng jìn

    Mời vào