Từ vựng 2

Tra thứ tự nét viết tại đây! (Nhấn vào icon bút chì để xem thứ tự nét viết động)

Kết quả tìm kiếm sẽ hiển thị ở đây.

Số thứ tựChữ Hán phồn thểPinyinNghĩa tiếng Việt
1下載xiàzàitải xuống
2地圖dìtúbản đồ
3好用hǎoyòngdễ sử dụng, tiện lợi
4zhemột trợ từ chỉ sự tiến triển hoặc tiếp diễn của hành động
5日用品rìyòngpǐnđồ dùng hàng ngày
6經過jīngguòđi qua
7巷子xiàngzicon hẻm, ngõ
8èđói
9一邊yībiānchỉ sự thực hiện hai việc cùng lúc, vừa… vừa…
10發現fāxiànkhám phá, phát hiện
11(xa) khỏi
12背包bēibāoba lô
13正好zhènghǎovừa đúng, tình cờ
14最後zuìhòucuối cùng, sau cùng
15zhīlượng từ cho bút
16bút
17běnlượng từ cho sách vở
18本子běnziquyển vở
19左轉zuǒ zhuǎnrẽ trái
20師大 路上Shīdà Lù shàngtrên đường Sư Đại
21麵店miàn diànquán mì