II. Câu tồn tại với 有: (Ở đâu đó) có (cái gì đó)
1. Ý nghĩa chính:
- Cấu trúc này dùng động từ
有
để diễn tả sự tồn tại của một người hoặc một vật nào đó tại một địa điểm nhất định. - Nó trả lời cho câu hỏi: Ở [địa điểm] có [ai/cái gì]?
2. Cấu trúc cơ bản:
Địa điểm + 有 + Danh từ (người/vật tồn tại)
- Phần “Địa điểm” có thể dùng các cách diễn đạt vị trí đã học với giới từ
在
(ví dụ: tên riêng, vật làm mốc + từ chỉ vị trí, các dạng rút gọn như樓下
…). - Ví dụ:
- 那棟大樓前面有很多人。 Phía trước tòa nhà lớn đó có rất nhiều người.
- 我家附近有圖書館。 Gần nhà tôi có thư viện.
- 山上有兩家很有名的咖啡店。 Trên núi có hai quán cà phê rất nổi tiếng.
- 樓下有一家商店。 Dưới lầu có một cửa hàng.
3. Cách Phủ định:
- Dùng
沒有
để phủ định. - Cấu trúc:
Địa điểm + 沒有 + Danh từ
- Ví dụ:
- 他家附近沒有游泳池。 Gần nhà anh ấy không có hồ bơi.
- 教室裡面沒有學生。 Trong lớp học không có học sinh.
- 那棟大樓的後面沒有餐廳。 Phía sau tòa nhà lớn đó không có nhà hàng.
4. Cách đặt câu hỏi:
- Cách 1: Dùng
嗎
ở cuối câu:- Cấu trúc:
Địa điểm + 有 + Danh từ + 嗎?
- Ví dụ:
- 你家附近有海嗎? Gần nhà bạn có biển không?
- Cấu trúc:
- Cách 2: Dùng dạng Chính-Phản
有沒有
:- Cấu trúc:
Địa điểm + 有沒有 + Danh từ?
- Ví dụ:
- 學校後面有沒有好吃的牛肉麵店? Phía sau trường học có tiệm mì bò ngon không?
- Cấu trúc:
5. Lưu ý quan trọng:
- Danh từ thường không xác định: Danh từ đứng sau
有
trong câu tồn tại thường là không xác định, tức là người/vật được nhắc đến lần đầu, chưa cụ thể hoặc người nghe chưa biết rõ. - Phân biệt với câu dùng
在
(chỉ vị trí): Hai cấu trúc này diễn tả ý khác nhau và có trật tự ngược nhau:- Câu tồn tại:
Địa điểm + 有 + Danh từ
(Nhấn mạnh sự tồn tại: Ở đâu có cái gì).- Ví dụ: 樓下有圖書館。(Dưới lầu có (một) thư viện.)
- Câu chỉ vị trí:
Danh từ + 在 + Địa điểm
(Nhấn mạnh vị trí của vật/người đã biết: Cái gì ở đâu).- Ví dụ: 圖書館在樓下。(Thư viện ở dưới lầu.)
- Câu tồn tại:
- Phân biệt
有
(tồn tại) và有
(sở hữu): Cùng là有
nhưng chức năng ngữ pháp khác nhau:有
sở hữu: Luôn cần chủ ngữ chỉ người/vật sở hữu và có tân ngữ theo sau (là động từ ngoại động).- Ví dụ: 我有一支手機。(Tôi có một chiếc điện thoại di động.) -> Chỉ sự sở hữu.
有
tồn tại: Đứng sau địa điểm và không có tân ngữ trực tiếp theo cách của động từ ngoại động (là động từ nội động).- Ví dụ: 房子裡面有一支手機。(Bên trong nhà có một chiếc điện thoại di động.) -> Chỉ sự tồn tại.
Tóm lại: Dùng cấu trúc Địa điểm + 有 + Danh từ
để nói về sự tồn tại của một vật/người (thường là chưa xác định) tại một nơi chốn. Phủ định dùng 沒有
. Hãy phân biệt rõ với câu chỉ vị trí dùng 在
và động từ 有
chỉ sự sở hữu.
Luyện tập