Từ vựng 1
Tra thứ tự nét viết tại đây! (Nhấn vào icon bút chì để xem thứ tự nét viết động)
Kết quả tìm kiếm sẽ hiển thị ở đây.
Số thứ tự | Chữ Hán phồn thể | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 走 | zǒu | đến |
2 | 路人 | lùrén | người nào đó, đúng hơn là một người trên đường phố (người đi đường) |
3 | 幫忙 | bāngmáng | giúp đỡ |
4 | 迷路 | mílù | bị lạc, bị mất phương hướng |
5 | 下 | xià | tiếp theo |
6 | 路口 | lùkǒu | giao lộ, ngã tư |
7 | 段 | duàn | đoạn |
8 | 過 | guò | đi qua, băng qua |
9 | 第 | dì | được dùng để chỉ số thứ tự |
10 | 紅綠燈 | hónglǜdēng | đèn giao thông |
11 | 告訴 | gàosù | nói, kể |
12 | 提款機 | tíkuǎnjī | máy ATM |
13 | 超商 | chāoshāng | cửa hàng tiện lợi |
14 | 應該 | yīnggāi | nên, phải |
15 | 郵局 | yóujú | bưu điện |
16 | 提 | tí | rút (tiền) |
17 | 那邊 | nàbiān/něibiān | ở đằng kia, chỗ kia |
18 | 師大 (師範大學) | Shīdà (Shīfàn Dàxué) | Đại học Sư phạm Quốc gia Đài Loan |
19 | 和平東路 | Hépíng Dōng Lù | đường Hòa Bình Đông |
20 | 往前 | wǎng qián | phía trước |
21 | 右轉 | yòu zhuǎn | rẽ phải |
22 | 聽起來 | tīng qǐlái | nghe có vẻ |
23 | 看見 | kànjiàn | nhìn thấy |