IV. Điền từ thích hợp cho sẵn vào chỗ trống

巷子 , 背包 , 枝 , 餓 , 日用品 , 下載 , 地圖 , 左轉 , 最後 , 超商

巷子 (xiàngzi) – con hẻm
背包 (bēibāo) – ba lô
枝 (zhī) – (lượng từ cho bút, cành cây)
餓 (è) – đói
日用品 (rìyòngpǐn) – đồ dùng hàng ngày
下載 (xiàzǎi) – tải xuống
地圖 (dìtú) – bản đồ
左轉 (zuǒ zhuǎn) – rẽ trái
最後 (zuìhòu) – cuối cùng
超商 (chāoshāng) – siêu thị (viết tắt của 超級市場 – siêu cấp thị trường)