I. Cấu trúc 從… 往… – Chỉ phương hướng “Từ… đi về hướng…”

1. Chức năng và cách dùng cơ bản:

  • Cấu trúc này được dùng để diễn tả phương hướng của sự di chuyển, rất hữu ích khi bạn muốn chỉ đường hoặc mô tả lộ trình.
  • – “Từ”: Đánh dấu điểm xuất phát, nơi bắt đầu di chuyển.
  • – “Về / Về hướng / Tới”: Đánh dấu hướng di chuyển chung hoặc đích đến của sự di chuyển đó.
  • Cấu trúc câu thường gặp: + [Điểm xuất phát] + + [Hướng / Đích đến] + [Động từ di chuyển] + …

Ví dụ:

  • 這裡一直, 。 -> Từ đây bạn cứ đi thẳng về phía trước là đến Đại học Sư phạm (Sư Đại) rồi.
  • 路口右轉, 可以學校宿舍。 -> Từ ngã tư này rẽ phải (về hướng bên phải), bạn có thể đến ký túc xá trường.
  • 學校裡面分鐘, 可以語言中心。 -> Từ cổng trường đi vào trong 10 phút là có thể đến trung tâm ngoại ngữ.

2. Lược bỏ “…” khi điểm xuất phát đã rõ:

  • Trong các tình huống mà điểm xuất phát đã quá rõ ràng (ví dụ, khi người hỏi đang đứng ngay tại đó và hỏi đường), phần + [Điểm xuất phát]” thường có thể được lược bỏ đi cho gọn. Người ta chỉ cần nói phần chỉ hướng bắt đầu bằng …”.
  • Ví dụ:
    • A: 請問, 圖書館怎麼? (Xin hỏi, thư viện đi như thế nào?)
    • B: 一直, 。 (Bạn cứ đi thẳng về phía trước là đến.) -> Ở đây, người nghe tự hiểu là đi “từ đây”.

3. Cách dùng trong câu phủ định:

  • Để phủ định, các từ như (không thể), 可以 (không được phép), (không phải là) thường được đặt trước cấu trúc chỉ hướng hoặc động từ, tùy thuộc vào ý nghĩa muốn nhấn mạnh.
  • Ví dụ:
    • (這裡), 前面。 -> Bạn không thể (từ đây) đi thẳng về phía trước, phía trước hết đường rồi. (Phủ định về khả năng di chuyển).
    • 可以路口左轉, 可以右轉。 -> Bạn không được phép từ ngã tư này rẽ trái, chỉ có thể rẽ phải. (Phủ định về sự cho phép).
    • 公車, 火車。 -> Xe buýt này không phải đi về hướng Sư Đại, mà là đi về hướng nhà ga. (Phủ định về hướng đi/đích đến).

4. Cách dùng trong câu hỏi:

  • Cấu trúc này có thể được sử dụng trong nhiều dạng câu hỏi khác nhau để hỏi về lộ trình hoặc phương tiện.
  • Ví dụ:
    • 這裡前面一直, 可以花蓮? -> Có phải là tôi từ đây cứ đi xe thẳng về phía trước là đến được Hoa Liên không? (Dùng để hỏi xác nhận).
    • 請問故宮博物院公車? -> Xin hỏi từ Sư Đại có xe buýt đi về hướng Bảo tàng Cố cung không? (Dùng để hỏi về sự tồn tại).
    • 請問, 銀行, 這裡一直? -> Xin hỏi, tôi muốn đến ngân hàng, có phải là từ đây đi thẳng về phía trước không? (Dùng để hỏi xác nhận).