V. Giới từ 離 – Dùng để chỉ khoảng cách
1. Chức năng và ý nghĩa:
- 離 là một giới từ quan trọng trong tiếng Trung, dùng để diễn tả khoảng cách (xa hay gần) giữa hai địa điểm hoặc hai đối tượng trong không gian.
- Nó có chức năng và ý nghĩa tương tự như từ “cách” trong tiếng Việt khi chúng ta nói về khoảng cách.
2. Cấu trúc cơ bản:
- [Địa điểm A] + 離 + [Địa điểm B] + [Tính từ/Cụm từ chỉ khoảng cách]
- Tính từ/Cụm từ chỉ khoảng cách phổ biến là: 很遠 (rất xa), 很近 (rất gần), 遠 (xa), 近 (gần), 不遠 (không xa), 不近 (không gần), hoặc một con số cụ thể (ví dụ: 五公里 – 5km).
- Ví dụ:
- 我家離學校很遠。 -> Nhà tôi cách trường rất xa.
- 離火車站很近的地方,… -> Ở nơi rất gần (cách) nhà ga xe lửa,… (Dùng như một phần của cụm danh từ chỉ địa điểm).
- …, 離學校不遠的地方,… -> …, ở nơi không xa (cách) trường học,… (Tương tự, dùng trong cụm danh từ).
3. Cách dùng trong câu phủ định:
- Điểm quan trọng cần nhớ: Khác với một số giới từ khác, giới từ 離 không bị phủ định trực tiếp bằng cách đặt 不 ngay trước nó (tức là không có dạng “不離”).
- Thay vào đó, ý phủ định (không xa, không gần) được thể hiện bằng cách phủ định tính từ chỉ khoảng cách đi phía sau.
- Hoặc, có thể dùng các cấu trúc phủ định khác áp dụng cho cả mệnh đề (ví dụ: dùng 不能 để chỉ yêu cầu về khoảng cách).
- Ví dụ:
- 銀行離學校不遠,… -> Ngân hàng cách trường không xa,… (Phủ định tính từ 遠).
- 花蓮離台北不很遠,… -> Hoa Liên cách Đài Bắc không xa lắm,… (Phủ định tính từ 很遠).
- 我要找的房子, 不能離夜市太近。 -> Căn nhà tôi muốn tìm không được cách chợ đêm quá gần. (Dùng 不能 để đặt điều kiện phủ định về khoảng cách).
4. Cách dùng trong câu hỏi:
- Để hỏi về khoảng cách sử dụng 離, người ta thường đặt câu hỏi tập trung vào phần tính từ chỉ khoảng cách, sử dụng các mẫu câu nghi vấn thông thường:
- Dùng dạng A-không-A của tính từ:
- 學校離郵局遠不遠? -> Trường học cách bưu điện xa không?
- Dùng cấu trúc 是不是 + [Tính từ khoảng cách]:
- 你家離捷運站是不是很遠? -> Nhà bạn có phải cách trạm tàu điện ngầm rất xa không?
- Dùng [Tính từ khoảng cách] + 嗎:
- 你們國家離台灣遠嗎? -> Nước bạn cách Đài Loan xa không?
- Dùng dạng A-không-A của tính từ: