Nội dung bài học
1 | 近 | jìn | gần |
2 | 方 便 | fāngbiàn | tiện lợi |
3 | 這 裡 | zhèlǐ | ở đây |
4 | 學 生 | xuéshēng | sinh viên |
5 | 在 | zài | ở, tại |
6 | 東 西 | dōngxi | đồ đạc |
7 | 外 面 | wàimiàn | bên ngoài |
8 | 裡 面 | lǐmiàn | bên trong |
9 | 商 店 | shāngdiàn | cửa hàng |
10 | 吃 飯 | chīfàn | ăn cơm |
11 | 宿 舍 | sùshè | ký túc xá |
12 | 樓 | lóu | tầng |
13 | 棟 | dòng | lượng từ cho tòa nhà |
14 | 大 樓 | dàlóu | tòa nhà nhiều tầng |
15 | 圖 書 館 | túshūguǎn | thư viện |
16 | 旁 邊 | pángbiān | bên cạnh |
17 | 教 室 | jiàoshì | lớp học |
18 | 游 泳 池 | yóuyǒngchí | bể bơi |