Nội dung bài học
1 | 在 | zài | trong lúc, đang |
2 | 午 餐 | wǔcān | bữa trưa |
3 | 剛 | gāng | vừa mới |
4 | 下 課 | xiàkè | tan học |
5 | 下 午 | xiàwǔ | buổi chiều |
6 | 半 | bàn | một nửa |
7 | 比 賽 | bǐsài | trận đấu, cuộc thi |
8 | 結 束 | jiéshù | kết thúc |
9 | 最 近 | zuìjìn | gần đây |
10 | 忙 | máng | bận rộn |
11 | 每 | měi | mỗi |
12 | 天 | tiān | ngày |
13 | 書 法 | shūfǎ | thư pháp |
14 | 課 | kè | lớp học |
15 | 開 始 | kāishǐ | bắt đầu |
16 | 字 | zì | chữ |
17 | 寫 | xiě | viết |
18 | 可 以 | kěyǐ | có thể |
19 | 問 | wèn | hỏi |
20 | 等 一 下 | děng yīxià | đợi một chút |
21 | 有 事 | yǒu shì | có việc |
22 | 有 意 思 | yǒu yìsi | thú vị |