Nội dung bài học
1 | 水 果 | shuǐguǒ | hoa quả |
2 | 黃 色 | huángsè | màu vàng |
3 | 芒 果 | mángguǒ | xoài |
4 | 給 | gěi | đưa cho, cho |
5 | 塊 | kuài | lượng từ cho miếng thức ăn (ví dụ: thịt, bánh) |
6 | 香 | xiāng | thơm |
7 | 甜 | tián | ngọt |
8 | 紅 色 | hóngsè | màu đỏ |
9 | 西 瓜 | xīguā | dưa hấu |
10 | 吧 | ba | trợ từ cuối câu biểu thị sự phỏng đoán |
11 | 對 | duì | đúng |
12 | 以 前 | yǐqián | trước đây |
13 | 機 會 | jīhuì | cơ hội |
14 | 請 | qǐng | mời, đãi |
15 | 吃 吃 看 | chīchī kàn | ăn thử xem, nếm thử xem |