Nội dung bài học
1 | 他 們 | tāmen | họ (chỉ dùng cho người) |
2 | 學 校 | xuéxiào | trường học |
3 | 在 | zài | ở, tại |
4 | 山 上 | shānshàng | trên núi |
5 | 哪 裡 | nǎlǐ | ở đâu |
6 | 遠 | yuǎn | xa |
7 | 那 裡 | nàlǐ | ở đó |
8 | 風 景 | fēngjǐng | phong cảnh |
9 | 美 | měi | đẹp |
10 | 前 面 | qiánmiàn | phía trước |
11 | 海 | hǎi | biển |
12 | 後 面 | hòumiàn | phía sau |
13 | 山 | shān | núi |
14 | 真 的 | zhēnde | thực sự |
15 | 地 方 | dìfang | nơi, chỗ |
16 | 現 在 | xiànzài | bây giờ |
17 | 附 近 | fùjìn | gần đây |
18 | 樓 下 | lóuxià | tầng dưới |
19 | 找 | zhǎo | tìm |
20 | 朋 友 | péngyou | bạn bè |
21 | 上 課 | shàngkè | đi học |
22 | 花 蓮 | Huālián | Hoa Liên |
23 | 聽 說 | tīngshuō | nghe nói |