Nội dung bài học
1 | 點 | diǎn | giờ |
2 | KTV | Karaoke | |
3 | 唱 歌 | chànggē | hát |
4 | 分 | fēn | phút |
5 | 見 面 | jiànmiàn | gặp mặt |
6 | 從 | cóng | từ |
7 | 中 午 | zhōngwǔ | buổi trưa |
8 | 得 | děi | phải |
9 | 銀 行 | yínháng | ngân hàng |
10 | 時 候 | shíhòu | lúc, khi |
11 | 後 天 | hòutiān | ngày kia |
12 | 大 安 | Dà’ān | |
13 | 下 次 | xià cì | lần sau |
14 | 沒 問 題 | méi wèntí | không vấn đề |
15 | 對 了 | duìle | à đúng rồi |
16 | 有 空 | yǒu kòng | rảnh rỗi |
17 | 再 見 | zàijiàn | tạm biệt |