Nội dung bài học
1 | 坐 | zuò | đi (bằng phương tiện nào đó) |
2 | 火 車 | huǒchē | xe lửa |
3 | 跟 | gēn | với |
4 | 玩 | wán | chơi, vui chơi |
5 | 怎 麼 | zěnme | thế nào |
6 | 慢 | màn | chậm |
7 | 鐘 頭 | zhōngtóu | giờ |
8 | 比 較 | bǐjiào | (so sánh) hơn |
9 | 快 | kuài | nhanh |
10 | 車 票 | chēpiào | vé (xe, tàu) |
11 | 非 常 | fēicháng | rất, vô cùng |
12 | 但 是 | dànshì | nhưng, tuy nhiên |
13 | 又 | yòu | vừa… vừa… |
14 | 舒 服 | shūfú | thoải mái |
15 | 站 | zhàn | trạm, ga |
16 | 或 是 | huòshì | hoặc |
17 | 臺 南 | Táinán | Đài Nam |
18 | 高 鐵 | gāotiě | tàu cao tốc |
19 | 網 路 上 | wǎnglù shàng | trên mạng |
20 | 便 利 商 店 | biànlì shāngdiàn | cửa hàng tiện lợi |