Nội dung bài học
1 | 星 期 + number | xīngqī | thứ + số |
2 | 回 國 | huíguó | về nước |
3 | 打 算 | dǎsuàn | dự định, có ý định |
4 | 電 視 | diànshì | TV, ti vi |
5 | 影 片 | yǐngpiàn | phim, video |
6 | 旅 行 | lǚxíng | du lịch |
7 | 功 課 | gōngkè | bài tập về nhà |
8 | 出 去 | chūqù | đi ra ngoài |
9 | 大 概 | dàgài | khoảng, chừng |
10 | 放 假 | fàngjià | nghỉ lễ, được nghỉ |
11 | 下 個 星 期 | xià ge xīngqī | tuần sau, tuần tới |
12 | 有 時 候 | yǒu shíhòu | thỉnh thoảng, đôi khi |
13 | 多 久 | duōjiǔ | bao lâu |
14 | 臺 東 | Táidōng | Đài Đông |