Nội dung bài học
1 | 拍 | pāi | chụp (ảnh) |
2 | 笑 | xiào | cười |
3 | 開 心 | kāixīn | vui vẻ |
4 | 穿 | chuān | mặc |
5 | 衣 服 | yīfú | quần áo |
6 | 旅 館 | lǚguǎn | khách sạn |
7 | 太 太 | tàitai | vợ |
8 | 男 + noun | nán | nam |
9 | 矮 | ǎi | thấp, lùn |
10 | 高 | gāo | cao |
11 | 弟 弟 | dìdi | em trai |
12 | 乾 淨 | gānjìng | sạch sẽ |
13 | 窗 戶 | chuānghù | cửa sổ |
14 | 往 | wǎng | về phía, hướng về |
15 | 藍 色 | lánsè | màu xanh lam |
16 | 因 為 | yīnwèi | bởi vì |
17 | 住 | zhù | ở |
18 | 上 個 月 | shàng ge yuè | tháng trước |
19 | 這 些 | zhèxiē | những cái này |