Nội dung khóa học
Khóa học được biên tập đầy đủ theo Giáo trình tiếng Trung Đương đại 1-1
    Nội dung bài học

    Chức năng: tài… le biểu thị “quá” hoặc “quá mức”, một quan sát tiêu cực được đưa ra bởi người nói.

    了!Tài guì le. (Quá đắt!)

    。 Tài dà le. (Quá lớn.)

    。 Tài rè le. (Quá nóng.)

    Cách dùng:

    “太 tài + Vs” có nghĩa là một danh từ “quá” hoặc “quá mức” (tính từ). Cấu trúc này cũng có thể được sử dụng như một vị ngữ, ví dụ: 手機太。 Nà zhī shǒujī tài guì. ‘Chiếc điện thoại di động đó quá đắt’.

    “太 tài + Vs + ” mang tính chủ quan hơn, cho biết người nói cảm thấy điều đang được nói đến là quá mức (tính từ). Ví dụ: 手機太了。 Nà zhī shǒujī tài guì le. ‘Chiếc điện thoại di động đó quá đắt’.