Nội dung bài học
1 | 昨 天 | zuótiān | hôm qua |
2 | 餐 廳 | cantīng | nhà hàng |
3 | 可 是 | kěshi | nhưng mà, tuy nhiên |
4 | 辣 | là | cay |
5 | 怕 | pà | sợ, e ngại, không thích |
6 | 所 以 | suǒyǐ | vì vậy, cho nên |
7 | 自 己 | zìjǐ | bản thân, tự mình |
8 | 做 飯 | zuòfàn | nấu ăn |
9 | 得 | de | trợ từ bổ ngữ |
10 | 會 | huì | có thể |
11 | 甜 點 | tiándiǎn | món tráng miệng |
12 | 不 錯 | búcuò | không tệ |
13 | 可 以 | kěyǐ | có thể (khả năng) |
14 | 教 | jiāo | dạy |
15 | 到 | dào | đến |
16 | 有 一 點 | yǒu yīdiǎn | một chút |
17 | 不 好 | bù hǎo | không tốt |