Chức năng: Động từ phụ trợ 能 néng thể hiện một số khả năng của chủ ngữ.
① 新手機能上網。
Xīn shǒujī néng shàngwǎng.
Điện thoại di động mới có thể lên mạng.
② 那支手機能照相。
Nà zhī shǒujī néng zhàoxiàng.
Chiếc điện thoại di động đó có thể chụp ảnh.
Cấu trúc:
Phủ định: Từ ngữ phủ định 不 bù nên được đặt trước, không phải sau động từ phụ trợ.
① 我的手機不能上網。
Wǒ de shǒujī bù néng shàngwǎng.
Điện thoại di động của tôi không thể truy cập Internet.
② 誰的手機不能照相?
Shéi de shǒujī bù néng zhàoxiàng?
Điện thoại di động của ai không thể chụp ảnh?
Câu hỏi: Động từ phụ trợ 能 néng được đặt ở vị trí A trong mẫu A-không-A.
① 你的手機能不能照相?
Nǐ de shǒujī néng bù néng zhàoxiàng?
Điện thoại di động của bạn có thể chụp ảnh không?
② 舊的能不能上網?
Jiù de néng bù néng shàngwǎng?
Cái cũ có thể lên mạng không?
③ 那支手機能不能上網?
Nà zhī shǒujī néng bù néng shàngwǎng?
Chiếc điện thoại di động đó có thể lên mạng không?