Nội dung khóa học
Khóa học được biên tập đầy đủ theo Giáo trình tiếng Trung Đương đại 1-1
    Nội dung bài học

    Chức năng: Động từ phụ trợ néng thể hiện một số khả năng của chủ ngữ.

    手機能上網。
    Xīn shǒujī néng shàngwǎng.
    Điện thoại di động mới có thể lên mạng.

    手機能照相。
    Nà zhī shǒujī néng zhàoxiàng.
    Chiếc điện thoại di động đó có thể chụp ảnh.

    Cấu trúc:

    Phủ định: Từ ngữ phủ định bù nên được đặt trước, không phải sau động từ phụ trợ.

    的手機不能上網。
    Wǒ de shǒujī bù néng shàngwǎng.
    Điện thoại di động của tôi không thể truy cập Internet.

    手機不能照相?
    Shéi de shǒujī bù néng zhàoxiàng?
    Điện thoại di động của ai không thể chụp ảnh?

    Câu hỏi: Động từ phụ trợ néng được đặt ở vị trí A trong mẫu A-không-A.

    的手機能能照相?
    Nǐ de shǒujī néng bù néng zhàoxiàng?
    Điện thoại di động của bạn có thể chụp ảnh không?

    能上網?
    Jiù de néng bù néng shàngwǎng?
    Cái cũ có thể lên mạng không?

    手機能能上網?
    Nà zhī shǒujī néng bù néng shàngwǎng?
    Chiếc điện thoại di động đó có thể lên mạng không?