Nội dung bài học
1. 上課了。 Shàngkè le. Bắt đầu học nào. | 2. 請打開書。 Qǐng dǎkāi shū. Mở sách ra. |
3. 請看第五頁。 Qǐng kàn dì wǔ yè. Xem trang năm. | 4. 我說,你們聽。 Wǒ shuō, nǐmen tīng. Tôi nói, các bạn nghe. |
5. 請跟我說。 Qǐng gēn wǒ shuō. Nói theo tôi. | 6. 請再說/念一次。 Qǐng zài shuō/niàn yī cì. Nói/Đọc lại lần nữa. |
7. 請回答。 Qǐng huídá. Trả lời. | 8. 請問,這個字怎麼念/寫? Qǐngwèn, zhège zì zěnme niàn/xiě? Cho hỏi, từ này đọc/viết thế nào? |
9. 對了! Duì le! Đúng rồi! | 10. 不對。 Bú duì. Không đúng. |
11. 請念對話。 Qǐng niàn duìhuà. Đọc đoạn hội thoại. | 12. 請看黑板。 Qǐng kàn hēibǎn. Nhìn lên bảng. |
13. 懂不懂? Dǒng bù dǒng? Hiểu không? | 14. 懂了! Dǒng le! Hiểu rồi! |
15. 有沒有問題? Yǒu méi yǒu wèntí? Có câu hỏi nào không? | 16. 很好! Hěn hǎo! Rất tốt! |
17. 下課。 Xiàkè. Tan học. |