Nội dung khóa học
Khóa học được biên tập đầy đủ theo Giáo trình tiếng Trung Đương đại 1-1
    Nội dung bài học

    1. 上課了。

    Shàngkè le.

    Bắt đầu học nào.

    2. 開書。

    Qǐng dǎkāi shū.

    Mở sách ra.

    3. 頁。

    Qǐng kàn dì wǔ yè.

    Xem trang năm.

    4. 說,你們聽。

    Wǒ shuō, nǐmen tīng.

    Tôi nói, các bạn nghe.

    5. 說。

    Qǐng gēn wǒ shuō.

    Nói theo tôi.

    6. 再說/念一次。

    Qǐng zài shuō/niàn yī cì.

    Nói/Đọc lại lần nữa.

    7. 回答。

    Qǐng huídá.

    Trả lời.

    8. ,這個字怎麼念/寫?

    Qǐngwèn, zhège zì zěnme niàn/xiě?

    Cho hỏi, từ này đọc/viết thế nào?

    9.

    Duì le!

    Đúng rồi!

    10. 對。

    Bú duì.

    Không đúng.

    11. 話。

    Qǐng niàn duìhuà.

    Đọc đoạn hội thoại.

    12. 黑板。

    Qǐng kàn hēibǎn.

    Nhìn lên bảng.

    13. 懂不懂?

    Dǒng bù dǒng?

    Hiểu không?

    14. 懂了!

    Dǒng le!

    Hiểu rồi!

    15. 有問題?

    Yǒu méi yǒu wèntí?

    Có câu hỏi nào không?

    16. 好!

    Hěn hǎo!

    Rất tốt!

    17. 下課。

    Xiàkè.

    Tan học.