Nội dung bài học
1 | 一 共 | yī gòng | tất cả, tổng cộng |
2 | 多 少 | duō shǎo | bao nhiêu |
3 | 錢 | qián | tiền |
4 | 老 闆 | lǎo bǎn | chủ cửa hàng, ông chủ |
5 | 買 | mǎi | mua |
6 | 杯 | bēi | cốc (đơn vị đếm) |
7 | 熱 | rè | nóng |
8 | 包 子 | bāo zi | bánh bao |
9 | 要 | yào | muốn, cần |
10 | 大 | dà | lớn |
11 | 中 | zhōng | vừa |
12 | 小 | xiǎo | nhỏ |
13 | 幫 | bāng | giúp, làm ơn |
14 | 微 波 | wēi bō | hâm nóng (trong lò vi sóng) |
15 | 百 | bǎi | trăm |
16 | 塊 | kuài | đồng (đơn vị tiền tệ) |
17 | 好 的 | hǎo de | Được rồi, OK |
18 | 外 帶 | wài dài | mang đi |
19 | 內 用 | nèi yòng | ăn tại chỗ |