Nội dung khóa học
Khóa học được biên tập đầy đủ theo Giáo trình tiếng Trung Đương đại 1-1
    Nội dung bài học

    1

    田 中 誠 一

    Tiánzhōng Chéngyī

    Một người đàn ông đến từ Nhật Bản

    2

    伯 母

    bómǔ

    Dì, bác gái (cách gọi lịch sự dành cho mẹ của bạn bè, bất kể tuổi tác)

    3

    nín

    Bạn, ngài, bà (cách gọi tôn kính)

    4

    名 字

    míngzi

    Tên

    5

    shū

    Sách

    6

    哥 哥

    gēge

    Anh trai

    7

    老 師

    lǎoshī

    Giáo viên

    8

    看 書

    kànshū

    Đọc sách

    9

    Mấy, bao nhiêu

    10

    ge

    Lượng từ chung

    11

    méi

    Không

    12

    兄 弟

    xiōngdì

    Anh em trai

    13

    姐 妹

    jiěmèi

    Chị em gái

    14

    Năm

    15

    liǎng

    Hai