Nội dung bài học
1 | 田 中 誠 一 | Tiánzhōng Chéngyī | Một người đàn ông đến từ Nhật Bản |
2 | 伯 母 | bómǔ | Dì, bác gái (cách gọi lịch sự dành cho mẹ của bạn bè, bất kể tuổi tác) |
3 | 您 | nín | Bạn, ngài, bà (cách gọi tôn kính) |
4 | 名 字 | míngzi | Tên |
5 | 書 | shū | Sách |
6 | 哥 哥 | gēge | Anh trai |
7 | 老 師 | lǎoshī | Giáo viên |
8 | 看 書 | kànshū | Đọc sách |
9 | 幾 | jǐ | Mấy, bao nhiêu |
10 | 個 | ge | Lượng từ chung |
11 | 沒 | méi | Không |
12 | 兄 弟 | xiōngdì | Anh em trai |
13 | 姐 妹 | jiěmèi | Chị em gái |
14 | 五 | wǔ | Năm |
15 | 兩 | liǎng | Hai |