Nội dung khóa học
Khóa học được biên tập đầy đủ theo Giáo trình tiếng Trung Đương đại 1-1
    Nội dung bài học

    Cấu trúc: Các từ chỉ thời gian xuất hiện sau (phần lớn) hoặc trước (ít phổ biến hơn) chủ ngữ.

    們今天電影。
    Wǒmen jīntiān qù kàn diànyǐng.
    Hôm nay chúng tôi đi xem phim.

    明天去游泳嗎?
    Nǐ míngtiān xiǎng qù yóuyǒng ma?
    Ngày mai bạn có muốn đi bơi không?

    週末他要籃球。
    Zhōumò tā yào qù dǎ lánqiú.
    Cuối tuần này, anh ấy sẽ đi chơi bóng rổ.

    明天做什麼?
    Míngtiān nǐ xiǎng zuò shénme?
    Ngày mai bạn muốn làm gì?

    Cách dùng: Các đơn vị thời gian trong một chuỗi được biểu thị từ lớn đến nhỏ. Ví dụ:

    明天晚上
    míngtiān wǎnshàng (tối mai)

    週末早上
    zhōumò zǎoshàng (sáng cuối tuần)