Nội dung bài học
Cấu trúc: Các từ chỉ thời gian xuất hiện sau (phần lớn) hoặc trước (ít phổ biến hơn) chủ ngữ.
我們今天去看電影。
Wǒmen jīntiān qù kàn diànyǐng.
Hôm nay chúng tôi đi xem phim.
你明天想去游泳嗎?
Nǐ míngtiān xiǎng qù yóuyǒng ma?
Ngày mai bạn có muốn đi bơi không?
週末他要打籃球。
Zhōumò tā yào qù dǎ lánqiú.
Cuối tuần này, anh ấy sẽ đi chơi bóng rổ.
明天你想做什麼?
Míngtiān nǐ xiǎng zuò shénme?
Ngày mai bạn muốn làm gì?
Cách dùng: Các đơn vị thời gian trong một chuỗi được biểu thị từ lớn đến nhỏ. Ví dụ:
明天晚上
míngtiān wǎnshàng (tối mai)
週末早上
zhōumò zǎoshàng (sáng cuối tuần)