VI. Cấu trúc 說⋯就⋯ (nói…là…liền / hễ nói…là…)
Chức năng: Cấu trúc này có nghĩa là một điều gì đó xảy ra một cách bất ngờ, không có cảnh báo trước, hoặc xảy ra nhanh hơn dự kiến (theo quan điểm của người nói). Nó diễn tả hành động xảy ra ngay lập tức, đột ngột, thường mang hàm ý người nói không lường trước được hoặc thấy sự việc diễn ra quá nhanh.
Các ví dụ:
- 你不喜歡你的班嗎?怎麼說換班就換班?
Bạn không thích lớp của bạn à? Sao nói đổi lớp là đổi lớp (ngay) vậy?
- 台北的天氣真奇怪,說下雨就下雨。
Thời tiết ở Đài Bắc thật kỳ lạ, hễ nói mưa là mưa (liền).
- 小明怎麼了?怎麼說走就走?
Tiểu Minh bị sao vậy? Sao nói đi là đi (ngay) vậy?
- 美美上個月剛來台灣,怎麼說回國就回國?
Mỹ Mỹ tháng trước vừa mới đến Đài Loan, sao nói về nước là về nước (ngay) vậy?
- 李老師很嚴,常常說考試就考試,學生都覺得壓力很大。
Thầy Lý rất nghiêm, thường xuyên hễ nói thi là thi (liền), học sinh đều cảm thấy áp lực rất lớn.