VII. Cấu trúc 不管⋯都⋯ (bất kể/cho dù…đều…)
Chức năng: Cấu trúc này chỉ ra rằng kết quả (theo sau “都”) vẫn không thay đổi cho dù điều kiện (theo sau “不管”) có được đáp ứng hay không. Nó diễn tả ý nghĩa “bất kể/cho dù… thì vẫn/đều…”.
Các ví dụ (minh họa chức năng):
- 我爸爸不管工作忙不忙,天天都去健身房運動。
Bố tôi bất kể công việc bận hay không bận, ngày nào cũng đến phòng gym tập thể dục.
- 不管那裡的環境怎麼樣,他都要搬去那裡。
Bất kể môi trường ở đó như thế nào, anh ấy đều muốn chuyển đến đó.
- 不管蒸魚還是炸魚,我都不吃。
Bất kể cá hấp hay cá chiên, tôi đều không ăn.
- 不管上幾點的課,他都會遲到。
Bất kể học lớp mấy giờ, anh ấy đều sẽ đến muộn.
- 不管媽媽同不同意,我都要去美國念書。
Bất kể mẹ đồng ý hay không đồng ý, tôi đều muốn đi Mỹ học.
Cấu trúc câu: Lưu ý rằng phần theo sau “不管” về cơ bản là một dạng câu hỏi về mặt khái niệm, ví dụ: “忙不忙” (bận hay không bận – câu hỏi dạng khẳng định-phủ định), “怎麼樣” (như thế nào – dùng đại từ nghi vấn), và “蒸魚還是炸魚” (cá hấp hay cá chiên – câu hỏi lựa chọn).
Cách sử dụng (các dạng thường xuất hiện sau 不管):
- Đại từ nghi vấn: như 什麼 (cái gì), 誰 (ai), 哪 (nào), 什麼時候 (khi nào), 怎麼樣 (như thế nào), 多少 (bao nhiêu), 幾 (mấy)…
- 要是你有問題,不管什麼時候都可以打電話給我。
Nếu bạn có vấn đề, bất kể lúc nào cũng có thể gọi điện cho tôi.
- 要是你有問題,不管什麼時候都可以打電話給我。
- Câu hỏi dạng khẳng định – phủ định: động từ/tính từ + 不 + động từ/tính từ.
- 不管父母同不同意,他都要念會計系。
Bất kể bố mẹ đồng ý hay không, anh ấy đều muốn học khoa kế toán.
- 不管父母同不同意,他都要念會計系。
- Câu hỏi lựa chọn: thường dùng với 還是 (háishi – hay là).
- 老師說不管天氣好(還是)壞,學生都不可以遲到。
Thầy giáo nói bất kể thời tiết tốt hay xấu, học sinh đều không được đến muộn.
- 老師說不管天氣好(還是)壞,學生都不可以遲到。
Luyện tập