Hiểu về cách đọc tiếng Trung (Hệ thống Ngữ âm)
Mỗi một “tiếng” (âm tiết) trong tiếng Trung được ghép lại từ 3 thành phần chính:
- Thanh mẫu: Giống như phụ âm đầu trong tiếng Việt (ví dụ: b, p, m, h…).
- Vận mẫu: Giống như phần vần trong tiếng Việt (ví dụ: a, ao, an, ong…).
- Thanh điệu: Giống như dấu trong tiếng Việt (sắc, huyền, hỏi, nặng…).
Thanh điệu rất quan trọng vì nó làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của từ, dù phần Thanh mẫu và Vận mẫu giống hệt nhau.
Ví dụ dễ hiểu:
Lấy âm tiết hǎo (nghĩa là “Tốt”):
h là Thanh mẫu.
ao là Vận mẫu.
Dấu ˇ trên chữ a là Thanh điệu (gọi là thanh 3, nghe hơi giống dấu hỏi của mình).

Tổng kết các thành phần: Tiếng Trung có khoảng:
- 21 Thanh mẫu (phụ âm đầu).
- 36 Vận mẫu (phần vần).
- 4 Thanh điệu chính (được ký hiệu trên phần Vận mẫu) và 1 thanh đặc biệt gọi là “Thanh nhẹ” (đọc ngắn và nhẹ hơn, không có ký hiệu dấu).
Vậy người mới bắt đầu học tiếng Trung bài bản (không phải học bồi) nên học theo trình tự nào?
1, Học phát âm (Pinyin):
Làm quen với cách đọc tất cả các Thanh mẫu, Vận mẫu và Thanh điệu. Bước này giống như học bảng chữ cái A, B, C và các dấu trong tiếng Việt.
Mục tiêu: Nhìn vào phiên âm Pinyin (ví dụ: nǐ hǎo) là bạn có thể đọc ra được âm thanh đó một cách chính xác.
2, Tập ghép vần:
Học cách kết hợp Thanh mẫu, Vận mẫu và Thanh điệu lại với nhau để tạo thành một âm tiết hoàn chỉnh (ví dụ: ghép b + u + \ (thanh 4) thành bù).
3, Học từ vựng và câu cơ bản:
Bắt đầu với những từ và câu giao tiếp thông dụng nhất như: Xin chào (Nǐ hǎo), Cảm ơn (Xièxie), Tạm biệt (Zàijiàn), Tôi (Wǒ), Bạn (Nǐ), Tốt (Hǎo)…
4, Bắt đầu học Chữ Hán:
Tìm hiểu về các nét cơ bản tạo nên chữ Hán.
Học quy tắc viết chữ (nét nào viết trước, nét nào viết sau) để viết đúng và đẹp.
Áp dụng các phương pháp để bắt đầu nhớ mặt chữ của những từ đã học.