Thanh điệu

Thanh điệu (giống như “dấu” trong tiếng Việt) là một phần cực kỳ quan trọng trong tiếng Trung vì nó giúp phân biệt nghĩa của từ. Cùng một cách phát âm (ví dụ: “ma”) nhưng với thanh điệu khác nhau sẽ tạo ra các từ có nghĩa hoàn toàn khác nhau.

Tiếng Trung Phổ Thông hiện đại có 4 thanh điệu chính và 1 thanh nhẹ. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách đọc và viết từng thanh điệu:

Quy tắc chung khi viết dấu thanh điệu:

Dấu thanh điệu luôn được đặt trên nguyên âm (a, o, e, i, u, ü) trong phần Vận mẫu của âm tiết.

Nếu Vận mẫu có nhiều nguyên âm, ưu tiên đặt dấu theo thứ tự sau: a > o > e > i > u > ü. Nguyên âm nào xuất hiện trước trong dãy này thì đặt dấu lên nó.

Ví dụ: hǎo (tốt) -> a ưu tiên hơn o, dấu đặt trên a . gěi (cho) -> e ưu tiên hơn i , dấu đặt trên e .

Trường hợp đặc biệt: Nếu Vận mẫu là iu hoặc ui , dấu thanh điệu sẽ được đặt trên nguyên âm cuối cùng.

Ví dụ: liú (số 6) -> dấu trên u . duì (đúng) -> dấu trên i .

Chi tiết 4 thanh điệu chính + 1 thanh nhẹ:

Thanh điệuVD ngheCách đọc
Thanh 1:
( ¯ )
Phát âm
Phát âm
shīPhát âm
Gần giống thanh ngang của tiếng Việt (không dấu).
Phát âm với cao độ cao nhất và kéo dài bằng phẳng, không lên không xuống. Giống như bạn hát một nốt nhạc cao và giữ đều nó.
Thanh 2:
( ´ )
Phát âm
Phát âm
shíPhát âm
Gần giống dấu sắc của tiếng Việt.
Bắt đầu ở cao độ trung bình rồi đi vút lên cao, giống như khi bạn ngạc nhiên hỏi “Hả?”. Âm đi lên nhanh và mạnh.
Thanh 3:
( ˇ )
Phát âm
Phát âm
shǐPhát âm
Chỉ hơi giống dấu hỏi của tiếng Việt.
Đây là thanh phức tạp nhất. Bắt đầu ở cao độ hơi thấp, hạ xuống thấp nhất rồi lại vòng lên cao vừa. Điểm quan trọng là phải có độ chùng xuống ở giữa.
Thanh 4:
( ` )
Phát âm
Phát âm
shìPhát âm
Chỉ hơi giống dấu nặng ở chỗ cùng đi xuống, nhưng thanh 4 bắt đầu từ cao rồi rơi xuống rất nhanh và dứt khoát, trong khi dấu nặng thường chỉ làm âm trầm xuống ở mức thấp.
Giống như khi bạn quát “Đi!”. Âm dứt khoát.
Thanh nhẹ:
(Không có dấu thanh điệu)
maPhát âmbaPhát âm
dePhát âm
le Phát âm
Đọc nhẹ, ngắn và nhanh, cao độ của nó phụ thuộc vào thanh điệu của âm tiết đứng ngay trước nó, thường là thấp hơn và không rõ ràng như 4 thanh chính.

Quy tắc thay đổi thanh điệu: (Biến điệu)

Đây là hiện tượng thanh điệu của một âm tiết bị thay đổi khi nó đi cùng các âm tiết mang thanh điệu khác. Quy tắc quan trọng nhất bạn cần nhớ lúc bắt đầu là:

1. Hai Thanh 3 đi liền nhau:

Khi có hai âm tiết mang thanh 3 đứng cạnh nhau, âm tiết thứ nhất sẽ được đọc thành Thanh 2.

Ví dụ:

Phát âm + hǎoPhát âm đọc là Phát âm (ní hǎo)

Phát âm+ Phát âm đọc là Phát âm (ké yǐ)

lǎoPhát âm+ shǔPhát âm đọc là Phát âm (láo shǔ)

Lưu ý: Chỉ có cách đọc thay đổi, cách viết trên Pinyin vẫn giữ nguyên hai thanh 3 (nǐ hǎo).

2. Biến điệu của bù () và yī ().

Thanh gốcĐứng trước Thanh 1Đứng trước Thanh 2Đứng trước Thanh 3Đứng trước Thanh 4Đứng một mình/cuốiSố đếm/thứ tự
(không áp dụng)

Ví dụ:

  • bù + shì → đọc là bú shì ()
  • bù+ kàn → đọc là bú kàn ()
  • bù + qù → đọc là bú qù ()
  • yī + gè → đọc là yí gè (个)
  • yī + dìng → đọc là yí dìng (一定)
  • yī + tiān → đọc là yì tiān ()
  • yī + zhāng → đọc là yì zhāng (张)
  • yī + nián → đọc là yì nián ()
  • yī + píng → đọc là yì píng (瓶)
  • yī + qǐ → đọc là yì qǐ (一起)
  • yī + diǎn → đọc là yì diǎn (点)

Đừng quá lo lắng phải nhớ thuộc lòng biến điệu ngay lập tức. Khi bạn nghe và nói nhiều, những biến điệu này sẽ trở nên tự nhiên.

Lời khuyên:

  • Cách tốt nhất để học thanh điệu là nghe thật nhiều người bản xứ nói và bắt chước lại.
  • Chú ý đến cao độ và sự thay đổi cao độ (ngang, lên, xuống-lên, xuống) của từng thanh.
  • Đừng quá phụ thuộc vào việc so sánh với dấu tiếng Việt vì có những khác biệt quan trọng. Hãy tập nghe và cảm nhận âm thanh thực tế của tiếng Trung.
  • Luyện tập thường xuyên với các từ đơn và cụm từ ngắn.