Thanh mẫu (Phụ âm đầu trong tiếng Trung)
Tiếng Trung có tất cả 21 Thanh mẫu.
Bạn có thể hình dung Thanh mẫu giống như phụ âm đứng đầu của một “tiếng” trong tiếng Việt (ví dụ: chữ b trong tiếng ba, chữ h trong tiếng hoa).
Lưu ý đặc biệt: Có 2 trường hợp bạn cần nhớ với chữ y và w. Chúng không phải là thanh mẫu riêng biệt mà thực chất là cách viết của nguyên âm i và u khi chúng đứng ở đầu một âm tiết.
Ví dụ: Nếu âm tiết chỉ có nguyên âm i, sẽ viết là yi. Nếu âm tiết chỉ có nguyên âm u, sẽ viết là wu.
Nhóm âm hai môi (Dùng cả 2 môi)
Nhóm âm môi – răng (Dùng răng trên chạm môi dưới)
Nhóm âm đầu lưỡi / Âm chân răng (Dùng đầu lưỡi chạm nướu/chân răng cửa trên)
Nhóm âm cuống lưỡi / Âm gốc lưỡi (Dùng phần sau của lưỡi nâng lên chạm vòm miệng mềm)
g | gē![]() | Đọc gần giống âm ‘c/k’ của Việt Nam, nhưng không bật hơi. |
k | kē![]() | Đọc gần giống âm ‘kh’ của Việt Nam, bật hơi mạnh. |
h | hē![]() | Đọc giống âm ‘h’ của Việt Nam, nhưng luồng hơi cọ xát mạnh hơn một chút. |
Nhóm âm mặt lưỡi / Âm vòm cứng (Dùng mặt trên của lưỡi chạm phần vòm miệng cứng phía trên)
(Lưu ý: Nhóm này chỉ đi với các Vận mẫu bắt đầu bằng i hoặc ü)
j | jī![]() | Đọc gần giống âm ‘ch’ trong ‘chia’ của Việt Nam, không bật hơi. |
q | qī![]() | Đọc gần giống âm ‘ch’ trong ‘chia’ nhưng bật hơi rất mạnh. |
x | xī![]() | Đọc gần giống âm ‘x’ trong ‘xa’ của Việt Nam, luồng hơi nhẹ. |