Từ vựng 1
Tra thứ tự nét viết tại đây! (Nhấn vào icon bút chì để xem thứ tự nét viết động)
Kết quả tìm kiếm sẽ hiển thị ở đây.
1 | 陳月美 | Chén Yuèměi | một phụ nữ đến từ Việt Nam |
2 | 李明華 | Lǐ Mínghuá | một người đàn ông đến từ Đài Loan |
3 | 王開文 | Wáng Kǎiwén | một người đàn ông đến từ Mỹ |
4 | 你 | nǐ | bạn |
5 | 來 | lái | đến |
6 | 是 | shì | là |
7 | 小姐 | xiǎojiě | cô, tiểu thư |
8 | 嗎 | ma | câu hỏi |
9 | 接 | jiē | đón |
10 | 我們 | wǒmen | chúng ta, chúng tôi |
11 | 我 | wǒ | tôi |
12 | 這 | zhè/zhèi | này |
13 | 先生 | xiānshēng | ông |
14 | 好 | hǎo | tốt |
15 | 姓 | xìng | họ |
16 | 叫 | jiào | gọi là |
17 | 你們 | nǐmen | các bạn |
18 | 臺灣 (= 台灣 ) | Táiwān | Đài Loan |
19 | 歡迎 | huānyíng | chào mừng |
20 | 請問 | qǐngwèn | xin hỏi |
21 | 是的 | shì de | vâng |
22 | 謝謝 | xièxiè | cảm ơn |
23 | 不客氣 | bú kèqi | không có gì |
24 | 你好 | nǐ hǎo | xin chào |