Từ vựng 2

Tra thứ tự nét viết tại đây! (Nhấn vào icon bút chì để xem thứ tự nét viết động)

Kết quả tìm kiếm sẽ hiển thị ở đây.

qǐnglàm ơn, mời
uống
chátrà
hěnrất
好喝hǎohēngon (uống ngon)
什麼shénme
rénngười
喜歡xǐhuānthích
netrợ từ cuối câu
anh ấy, cậu ấy
không
nǎ / nèinào, cái nào
yàomuốn
咖啡kāfēicà phê
烏龍茶Wūlóng cháTrà Ô Long
日本RìběnNhật Bản
美國MěiguóHoa Kỳ
對不起duìbuqǐXin lỗi
哪國nǎ guó / nèi guóQuốc gia nào?