Cách hỏi dùng “嗎”
Đây là cách đơn giản và rất phổ biến để biến một câu nói thông thường (câu trần thuật) thành một câu hỏi “Có… không?” hoặc “… phải không?“. Bạn chỉ việc thêm chữ 嗎 vào cuối câu đó là xong.
Cấu trúc: [Một câu nói bình thường (khẳng định hoặc phủ định)] + 嗎?
Ví dụ với câu khẳng định:
1, 你好。 (Nǐ hǎo. – Xin chào.)
→ 你好嗎? (Nǐ hǎo ma? – Bạn có khỏe không?)
2, 你來接我們。 (Nǐ lái jiē wǒmen. – Bạn đến đón chúng tôi.)
→ 你來接我們嗎? (Nǐ lái jiē wǒmen ma? – Bạn đến đón chúng tôi phải không?)
3, 他是日本人。 (Tā shì Rìběn rén. – Anh ấy là người Nhật.)
→ 他是日本人嗎? (Tā shì Rìběn rén ma? – Anh ấy là người Nhật phải không?)
Ví dụ với câu phủ định:
Cách này cũng dùng được với câu phủ định. Khi đó, câu hỏi thường mang ý xác nhận lại điều bạn nghĩ là không đúng, hoặc thể hiện sự ngạc nhiên.
(1) 他不姓陳。 (Tā bù xìng Chén. – Anh ấy không họ Trần.)
→ 他不姓陳嗎? (Tā bù xìng Chén ma? – Anh ấy không phải họ Trần sao? / Ủa, anh ấy không họ Trần à?)
(2) 你不是臺灣人。 (Nǐ bù shì Táiwān rén. – Bạn không phải người Đài Loan.)
→ 你不是臺灣人嗎? (Nǐ bù shì Táiwān rén ma? – Bạn không phải là người Đài Loan à?)
(3) 他不喝咖啡。 (Tā bù hē kāfēi. – Anh ấy không uống cà phê.)
→ 他不喝咖啡嗎? (Tā bù hē kāfēi ma? – Anh ấy không uống cà phê sao?)
So sánh với cách hỏi “A 不 A”:
- Cả hai cách (…嗎? và A 不 A?) đều dùng để hỏi “Có… không?”. Trong nhiều trường hợp đơn giản, chúng có thể thay thế cho nhau.
- Ví dụ: 你要喝茶嗎? và 你要不要喝茶? về cơ bản đều hỏi “Bạn có muốn uống trà không?”.
- Điểm khác biệt cần nhớ:…
- 嗎? là thêm vào cuối một câu nói hoàn chỉnh.
- A 不 A? là lặp lại động từ/tính từ.
- TUYỆT ĐỐI KHÔNG dùng cả hai cách trong một câu. Ví dụ: 這是不是茶嗎? là SAI ngữ pháp.
- A 不 A? thường được coi là trung lập hơn, chỉ đơn thuần hỏi thông tin. …嗎? đôi khi có thể kèm theo một chút phỏng đoán của người hỏi.
Tóm lại: Thêm 嗎 vào cuối câu là cách tạo câu hỏi “có… không?” rất dễ dàng và thông dụng, đặc biệt hiệu quả với các câu ngắn gọn.