Cách trả lời khẳng định

Khi ai đó hỏi bạn câu hỏi dạng “Có… không?” (dùng cấu trúc A A hoặc …?), để trả lời là “có”, “phải”, hoặc “đúng”, cách thông thường và tự nhiên nhất là lặp lại động từ (hoặc tính từ) chính mà người ta đã dùng trong câu hỏi.

Có 2 cách chính để trả lời khẳng định:

Cách 1: Trả lời ngắn gọn (Nhanh và đơn giản)

  • Bạn chỉ cần nhắc lại đúng động từ (hoặc tính từ) đó là đủ. Từ được lặp lại này tự nó đã mang nghĩa “có/phải/đúng”.
  • Ví dụ:
    • Hỏi: 先生? (Nǐ shì Wáng Xiānshēng ma? – Bạn là ông Vương phải không?)
      Trả lời: 。(Shì. – Phải.)
    • Hỏi: 臺灣? (Tā lái bu lái Táiwān? – Anh ấy có đến Đài Loan không?)
      Trả lời: 。(Lái. – Có đến.)
    • Hỏi: 喜歡喜歡? (Tā xǐhuān bù xǐhuān hē chá? – Anh ấy có thích uống trà không?)
      Trả lời: 喜歡。(Xǐhuān. – Có thích.)

Cách 2: Trả lời đầy đủ (Rõ ràng và lịch sự hơn)

  • Bạn lặp lại động từ (hoặc tính từ), thêm dấu phẩy (,), rồi nói đầy đủ cả câu trả lời khẳng định.
  • Ví dụ:
    • Hỏi: 臺灣? / 臺灣? (Anh ấy có phải người Đài Loan không?)
      Trả lời: , 臺灣。(Shì, tā shì Táiwān rén. – Phải, anh ấy là người Đài Loan.)
    • Hỏi: 喜歡臺灣? / 喜歡臺灣? (Bạn có thích Đài Loan không?)
      Trả lời: 喜歡, 喜歡臺灣。(Xǐhuān, wǒ xǐhuān Táiwān. – Có, tôi thích Đài Loan.)
    • Hỏi: 王先生日本? / 王先生日本? (Ông Vương có phải người Nhật không?)
      Trả lời: , 王先生日本。(Shì, Wáng Xiānshēng shì Rìběn rén. – Phải, ông Vương là người Nhật.)
    • Hỏi: 烏龍茶? / 烏龍茶? (Anh ấy có uống trà Ô Long không?)
      Trả lời: , 烏龍茶。(Hē, tā hē Wūlóng chá. – Có, anh ấy uống trà Ô Long.)

Tóm lại: Để nói “Yes” khi trả lời câu hỏi “Có… không?”, bạn hãy lặp lại động từ/tính từ chính trong câu hỏi. Bạn có thể trả lời ngắn gọn (chỉ lặp lại từ đó) hoặc trả lời đầy đủ (lặp lại từ đó + cả câu khẳng định).