Cách trả lời phủ định
Cách trả lời “Không” (Câu trả lời phủ định dùng 不)
Để trả lời “không” cho các câu hỏi dạng “Có… không?” (A 不 A hoặc …嗎), bạn sẽ dùng trợ từ phủ định 不 đặt ngay trước động từ (hoặc tính từ) chính của câu hỏi.
Lưu ý quan trọng về biến điệu của “不”:
- Bình thường “不” đọc là thanh 4 (bù).
- Tuy nhiên, nếu động từ/tính từ đứng ngay sau nó cũng là thanh 4, thì “不” phải đổi thành thanh 2 (bú). Ví dụ: 不是 phải đọc là bú shì.
Có 2 cách chính để trả lời “Không”:
Cách 1: Trả lời ngắn gọn (Nhanh và thông dụng)
- Bạn chỉ cần nói “不 + Động từ/Tính từ” là đủ.
Ví dụ:- Hỏi: 他要不要喝咖啡? (Tā yào bù yào hē kāfēi? – Anh ấy có muốn uống cà phê không?)
Trả lời: 不要。(Bú yào. – Không muốn.) - Hỏi: 你喜歡不喜歡喝烏龍茶? (Nǐ xǐhuān bù xǐhuān hē Wūlóng chá? – Bạn có thích uống trà Ô Long không?)
Trả lời: 不喜歡。(Bù xǐhuān. – Không thích.) - Hỏi: 陳小姐是不是美國人? (Chén Xiǎojiě shì bù shì Měiguó rén? – Cô Trần có phải là người Mỹ không?)
Trả lời: 不是。(Bú shì. – Không phải.) (Do shì là thanh 4 nên bù đổi thành bú)
- Hỏi: 他要不要喝咖啡? (Tā yào bù yào hē kāfēi? – Anh ấy có muốn uống cà phê không?)
Cách 2: Trả lời đầy đủ (Rõ ràng, lịch sự hơn)
- Bạn có thể bắt đầu bằng “不 + Động từ/Tính từ,” rồi nói cả câu phủ định; hoặc chỉ cần nói “不,” rồi theo sau là cả câu phủ định.
Ví dụ:- Hỏi: 他是不是李先生?(Tā shì bú shì Lǐ Xiānshēng? – Anh ấy có phải là ông Lý không?)
- Trả lời: 不是, 他不是李先生。(Bú shì, tā bú shì Lǐ Xiānshēng. – Không phải, anh ấy không phải là ông Lý.)
- Hỏi: 王先生喝茶嗎?(Wáng Xiānshēng hē chá ma? – Ông Vương có uống trà không?)
- Trả lời: 不, 他不喝。(Bù, tā bù hē. – Không, ông ấy không uống.) (Cách này dùng “不,” rồi đến câu phủ định)
- Hỏi: 李小姐是不是臺灣人?(Lǐ Xiǎojiě shì bú shì Táiwān rén? – Cô Lý có phải là người Đài Loan không?)
- Trả lời: 不是, 李小姐不是臺灣人。(Bú shì, Lǐ Xiǎojiě bú shì Táiwān rén. – Không phải, cô Lý không phải là người Đài Loan.)
- Hỏi: 他是不是李先生?(Tā shì bú shì Lǐ Xiānshēng? – Anh ấy có phải là ông Lý không?)
Ngoại lệ cần nhớ với động từ 姓 và 叫:
- Khi trả lời phủ định ngắn gọn cho câu hỏi dùng hai động từ này, người ta thường giữ lại cả tên họ (tân ngữ) đi kèm.
- Ví dụ với 姓:
- Hỏi: 他姓李嗎? (Tā xìng Lǐ ma? – Anh ấy họ Lý phải không?)
- Trả lời đúng: 不姓李。(Bú xìng Lǐ. – Không họ Lý.)
- Không nên chỉ nói: 不姓。
- Hỏi: 他姓李嗎? (Tā xìng Lǐ ma? – Anh ấy họ Lý phải không?)
- Ví dụ với 叫:
- Hỏi: 李先生叫開文嗎? (Lǐ Xiānshēng jiào Kāiwén ma? – Ông Lý tên Khai Văn phải không?)
- Trả lời đúng: 不叫開文。(Bú jiào Kāiwén. – Không tên Khai Văn.)
- Không nên chỉ nói: 不叫。(Bú jiào.)
- Hỏi: 李先生叫開文嗎? (Lǐ Xiānshēng jiào Kāiwén ma? – Ông Lý tên Khai Văn phải không?)
Tóm lại: Dùng “不 + Động từ/Tính từ” là cách cơ bản để trả lời “Không”. Hãy luôn nhớ quy tắc biến điệu của “不” và lưu ý cách dùng đặc biệt với động từ chỉ tên, họ như 姓 và 叫.
Luyện tập