I. Cấu trúc …的話 (nếu…thì…)
Chức năng: Cấu trúc “…的話” xuất hiện ở cuối mệnh đề chỉ điều kiện (“nếu”), trong khi mệnh đề chỉ kết quả (“thì”) sẽ theo sau ở vế thứ hai của câu.
Các ví dụ:
- 酸辣湯太辣的話,你就別喝了。
Nếu canh chua cay cay quá thì bạn đừng uống nữa.
- 你想轉系的話,最好先跟父母討論。
Nếu bạn muốn chuyển khoa thì tốt nhất nên thảo luận với bố mẹ trước.
- 學生要參加社團的話,得先上網填申請表。
Nếu học sinh muốn tham gia câu lạc bộ thì phải lên mạng điền đơn đăng ký trước.
- 我覺得外語能力不錯的話,念國際關係比較適合。
Nếu tôi cảm thấy năng lực ngoại ngữ của mình không tồi thì học ngành quan hệ quốc tế sẽ phù hợp hơn.
- 美美說拿到獎學金的話,就請我們看電影。
Mỹ Mỹ nói nếu nhận được học bổng thì sẽ mời chúng tôi đi xem phim.
Cách sử dụng:
- Các liên từ 如果 (rúguǒ) hoặc 要是 (yàoshi) có thể được sử dụng cùng với cấu trúc trên. Trong trường hợp này, “的話” có thể được lược bỏ.
- “…的話” mang tính khẩu ngữ hơn, trong khi “如果/要是…(的話)” thì trang trọng hơn.
Ví dụ kết hợp với 如果/要是:
- 如果你覺得這裡太吵的話,我們可以換一個地方繼續聊。
Nếu bạn cảm thấy ở đây ồn quá thì chúng ta có thể đổi chỗ khác để tiếp tục nói chuyện.
- 要是爸爸給我的生活費不夠的話,我就得去打工。
Nếu tiền sinh hoạt phí bố cho tôi không đủ thì tôi sẽ phải đi làm thêm.