Nội dung khóa học
Khóa học được biên tập đầy đủ theo Giáo trình tiếng Trung Đương đại 1-1
    Nội dung bài học

    Chức năng: Danh từ luôn được “bổ nghĩa” hoặc mô tả bằng cấu trúc này: bổ nghĩa + + danh từ chính. Khi danh từ chính rõ ràng từ ngữ cảnh, danh từ chính thường được lược bỏ.

    1)

    A: 要買手機還舊手機?
    Nǐ yào mǎi xīn shǒujī háishì jiù shǒujī?
    Bạn muốn mua điện thoại di động mới hay cũ?

    B: ,
    Wǒ yào xīn de, bù yào jiù de.
    Tôi muốn một cái mới, không muốn một cái cũ.

    2)

    A: 手機貴貴?
    Xīn shǒujī guì bù guì?
    Điện thoại di động mới có đắt không?

    B: 貴。
    Xīn de hěn guì.
    Cái mới rất đắt.

    Cấu trúc:

    Phủ định:

    1) 的手機不是新
    Nǐ de shǒujī bù shì xīn de.
    Điện thoại di động của bạn không phải là mới.

    2) 杯咖啡不熱, 要熱
    Zhè bēi kāfēi bù rè, wǒ yào rè de.
    Cốc cà phê này không nóng, tôi muốn một cốc nóng.

    3) 房子貴,
    Fángzi hěn guì, wǒ bù mǎi dà de.
    Nhà rất đắt, tôi sẽ không mua một cái lớn.

    Câu hỏi:

    1) 房子, 喜歡新?
    Fángzi, nǐ xǐhuan xīn de ma?
    Nhà, bạn có thích một cái mới không?

    2) 手機, ?
    Shǒujī, tā mǎi bù mǎi jiù de?
    Điện thoại di động, anh ấy có mua một cái cũ không?

    3) 咖啡, 要熱?
    Kāfēi, nǐ yào rè de ma?
    Cà phê, bạn có muốn một cốc nóng không?