Nội dung khóa học
Khóa học được biên tập đầy đủ theo Giáo trình tiếng Trung Đương đại 1-1
    Nội dung bài học

    1

    週 末

    zhōumò

    cuối tuần

    2

    tīng

    nghe

    3

    音 樂

    yīnyuè

    âm nhạc

    4

    運 動

    yùndòng

    vận động, tập thể dục

    5

    đánh, chơi (bóng)

    6

    網 球

    wǎngqiú

    quần vợt

    7

    棒 球

    bàngqiú

    bóng chày

    8

    游 泳

    yóuyǒng

    bơi lội

    9

    hàn

    10

    cháng

    thường, hay

    11

    籃 球

    lánqiú

    bóng rổ

    12

    cũng

    13

    足 球

    zúqiú

    bóng đá

    14

    đá

    15

    juédé

    cảm thấy

    16

    hǎowán

    thú vị, vui

    17

    míngtiān

    ngày mai

    18

    早 上

    zǎoshang

    buổi sáng

    19

    đi

    20

    怎 麼

    zěnmeyàng

    Thế nào?

    21

    a

    a (trợ từ cuối câu)

    22

    什 麼

    zuò shénme

    làm gì

    23

    hǎo a

    Được đó! OK