Nội dung bài học
1 | 週 末 | zhōumò | cuối tuần |
2 | 聽 | tīng | nghe |
3 | 音 樂 | yīnyuè | âm nhạc |
4 | 運 動 | yùndòng | vận động, tập thể dục |
5 | 打 | dǎ | đánh, chơi (bóng) |
6 | 網 球 | wǎngqiú | quần vợt |
7 | 棒 球 | bàngqiú | bóng chày |
8 | 游 泳 | yóuyǒng | bơi lội |
9 | 和 | hàn | và |
10 | 常 | cháng | thường, hay |
11 | 籃 球 | lánqiú | bóng rổ |
12 | 也 | yě | cũng |
13 | 足 球 | zúqiú | bóng đá |
14 | 踢 | tī | đá |
15 | 覺 得 | juédé | cảm thấy |
16 | 好 玩 | hǎowán | thú vị, vui |
17 | 明 天 | míngtiān | ngày mai |
18 | 早 上 | zǎoshang | buổi sáng |
19 | 去 | qù | đi |
20 | 怎 麼 樣 | zěnmeyàng | Thế nào? |
21 | 啊 | a | a (trợ từ cuối câu) |
22 | 做 什 麼 | zuò shénme | làm gì |
23 | 好 啊 | hǎo a | Được đó! OK |